Trong Bài 17 Giáo trình Hán ngữ Quyển 2, chúng ta đã học và làm quen với cách sử dụng cấu trúc “在 + động từ” để miêu tả hành động đang diễn ra (thì hiện tại tiếp diễn). Dưới đây là nội dung phân tích giúp bạn tự học hiệu quả nhất.
← Xem lại: Bài 16: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 – Bạn có thường đến thư viện không?
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 Phiên bản 3 tại đây
Mục tiêu sau bài học:
- Cấu trúc 在 + động từ để diễn đạt hành động đang xảy ra.
- Từ vựng quan trọng: 看书 (đọc sách), 听音乐 (nghe nhạc), 看电视 (xem tivi), 写字 (viết chữ), 练习 (luyện tập).
Từ vựng
1️⃣ 在 /zài – tại/ đang
🇻🇳 Tiếng Việt: đang
🔤 Pinyin: zài
🈶 Chữ Hán: 🔊
在
- 🔊 你在宿舍吗?/Nǐ zài sùshè ma?/ – Cậu có đang ở kí túc không?
- 🔊 我在读书。/Wǒ zài dúshū./ Tôi đang đọc sách.
2️⃣ 出来 [出來] / Chūlái – xuất lai / Ra đây, ra
🇻🇳 Tiếng Việt: Ra đây, ra
🔤 Pinyin: Chūlái
🈶 Chữ Hán: 🔊
出来
🔊 我出来的时候她正在听音乐呢。[我出來的時候她正在聽音樂呢。]
- /Wǒ chūlái de shíhòu tā zhèngzài tīng yīnyuè ne./
- Khi tôi ra đây, anh ấy đang nghe nhạc.
🔊 出来吧。[出來吧。] /Chūlái ba/ Ra đây đi.
🔊 来 /lái/ (动)(lai) to come đến, tới
🔊 他明天来我们学校。
- Tā míngtiān lái wǒmen xuéxiào.
- Anh ấy sẽ đến trường chúng tôi vào ngày mai.
🔊 你几点来我家?
- Nǐ jǐ diǎn lái wǒ jiā?
- Mấy giờ bạn đến nhà tôi?
3️⃣ 正在 / Zhèngzài – chính tại / Đang
🇻🇳 Tiếng Việt: Đang
🔤 Pinyin: Zhèngzài
🈶 Chữ Hán: 🔊
正在
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 18: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 – Tôi đi siêu thị mua đồ